|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63841 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1BAEF996-65D8-41CC-9C56-E384CB9BC251 |
---|
005 | 202112011555 |
---|
008 | 211201s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404968 |
---|
039 | |a20241129132927|bidtocn|c|d|y20211201155534|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hằng. |
---|
245 | 10|aCo-teaching :|bThe benefits and drawbacks /|cNguyễn Thị Minh Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |atr. 264-270 |
---|
650 | 10|aTeaching methods|xCo-teaching |
---|
650 | 17|aPhương pháp giảng dạy|xĐồng giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTeaching methods |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aCo-teaching |
---|
653 | 0 |aĐồng giảng dạy |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo giáo viên Khoa tiếng Anh chuyên ngành|g4/2021 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào