|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6536 |
---|
005 | 202108311557 |
---|
008 | 040506s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521625769 (Student's book) |
---|
035 | |a477080498 |
---|
035 | |a477080498 |
---|
035 | ##|a1083172826 |
---|
039 | |a20241125215813|bidtocn|c20241125215135|didtocn|y20040506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bCAP |
---|
100 | 1 |aCapel, Annette |
---|
245 | 10|aObjective first certificate. |pStudent's book /|cAnnette Capel, Wendy Sharp. |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bCambridge University Press,|c2000 |
---|
300 | |a208p. ; |c 28 cm. + 2 sound cassettes. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTính từ|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007059 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000025135 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007059
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 CAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào