|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6538 |
---|
005 | 202105271042 |
---|
008 | 040506s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521319994 (pbk) |
---|
035 | ##|a24723303 |
---|
039 | |a20210527104203|bmaipt|c20210527093516|dmaipt|y20040506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bCOR |
---|
100 | 1 |aCorbett, Jim |
---|
245 | 10|aEnglish for international banking and finance /|cJim Corbett |
---|
260 | |aGreat Britian : |bCambridge University Press,|c1990 |
---|
300 | |aviii, 114 p. :|b ill. ;|c 25 cm. |
---|
650 | 10|aCommercial correspondence|xStudy and teaching|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching|vHandbooks, manuals, etc |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh |xThương mại|xSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000007073, 000105139 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055955 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007073
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 COR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000055955
|
K. Đại cương
|
|
428.24 COR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000105139
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 COR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|