|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 63951 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EB5C5A9B-35AC-4B79-B539-65B220CB9D3E |
---|
005 | 202112271449 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375359 |
---|
039 | |a20241130083845|bidtocn|c20211227144920|dhuongnt|y20211210141446|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bHAI |
---|
245 | 00|a26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / |cBộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2006 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKế toán|xChuẩn mực|bViệt Nam |
---|
650 | 04|aViệt Nam |
---|
650 | 04|aChuẩn mực |
---|
650 | 04|aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán tài chính 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(2): 000101807, 000122406 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122406thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122406
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
657 HAI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
2
|
000101807
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
657 HAI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
Không có liên kết tài liệu số nào