|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 63954 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C7E9E24C-B1F9-4DBD-A6FE-52610D727AD2 |
---|
005 | 202112271446 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410057 |
---|
039 | |a20241129092618|bidtocn|c20211227144618|dhuongnt|y20211210144123|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.071|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thế Hưng |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hệ thống thông tin kế toán : |bLý thuyết, bài tập và bài giải / |cNguyễn Thế Hưng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a334 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 04|aHệ thống thông tin |
---|
650 | 04|aGiáo trình |
---|
650 | 04|aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aHệ thống thông tin kế toán |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(1): 000122399 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122399thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122399
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
657.071 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào