DDC
| 338.4791 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam – Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành : Trình độ cơ bản / Hội đồng cấp chứng chỉ du lịch Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,2007 |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| VTOS |
Thuật ngữ chủ đề
| Đặt giữ chỗ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn nghề |
Môn học
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516013(1): 000122390 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64012 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A4EB8ECA-48F8-4555-BC64-EFE8C8483788 |
---|
005 | 202112271458 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375360 |
---|
039 | |a20241202112157|bidtocn|c20211227145810|dhuongnt|y20211214095359|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4791|bTIE |
---|
245 | 00|aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam – Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành : |bTrình độ cơ bản / |cHội đồng cấp chứng chỉ du lịch Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bDự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,|c2007 |
---|
300 | |a209 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 07|aNghiệp vụ |
---|
650 | 07|aDu lịch |
---|
650 | 07|aVTOS |
---|
650 | 07|aĐặt giữ chỗ |
---|
650 | 07|aTiêu chuẩn nghề |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aHệ thống đặt giữ chỗ |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000122390 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122390thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000122390
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
338.4791 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào