|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64029 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9750145C-D541-4C2D-8760-6E41B6E1A259 |
---|
005 | 202112271457 |
---|
008 | 211215s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211227145721|bhuongnt|c20211224083834|dtult|y20211214103422|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnam tourism occupational standards Tour guiding (VTOS) / |cVietnam national administration of tourism [Vietnam Human Resources Development in Tourism Project] |
---|
260 | |aHà Nội :|bMinistry of culture, sports and tourism, |c2015 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aTour guides (Persons) |
---|
650 | 10|aTourism|xStandards |
---|
653 | 0|aNghiệp vụ du lịch |
---|
653 | 0|aHướng dẫn viên du lịch |
---|
653 | 0|aVTOS |
---|
653 | 0|aTourism occupational standards |
---|
653 | 0|aTiêu chuẩn |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aDu lịch và lữ hành |
---|
692 | |aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000122389 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122389thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122389
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
338.4791 VIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào