|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6555 |
---|
005 | 202008241018 |
---|
008 | 040510s1999 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551226 |
---|
035 | ##|a1083194238 |
---|
039 | |a20200824101808|btult|c20040510000000|danhpt|y20040510000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bMAS |
---|
090 | |a448.24|bMAS |
---|
100 | 1 |aMassacret, Elizabeth. |
---|
245 | 10|aCafé crème 4 :|bméthode de français /|cElizabeth Massacret, Pierrette Mothe, Sylvie Pons. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1999. |
---|
300 | |a192 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
440 | |aFrançais langue étrangère.; |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aPons, Sylvie. |
---|
700 | 1 |aMothe, Pierrette. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007257-8 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007257
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 MAS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007258
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 MAS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|