|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 653 |
---|
008 | 090602s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410473 |
---|
039 | |a20241129160511|bidtocn|c20090602000000|dhueltt|y20090602000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.15|bDRU |
---|
090 | |a330.15|bDRU |
---|
100 | 1 |aDrucker, Peter F. |
---|
245 | 10|aXã hội hậu tư bản :|bTài liệu tham khảo /|cPeter F. Drucker. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện nghiên cứu quản lý kinh tế T.W ;, |c1995. |
---|
300 | |a252 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế học|xKinh tế tư bản chủ nghĩa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
653 | 0 |aKinh tế tư bản chủ nghĩa. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040958 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040958
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
330.15 DRU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào