|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ECAD93E4-E546-4961-A910-969FCC9F0458 |
---|
005 | 202112210938 |
---|
008 | 211221s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392078 |
---|
039 | |a20241202141755|bidtocn|c|d|y20211221093809|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Lê. |
---|
245 | 14|aThe significance of dictogloss technique to improvw ESPD students' listening comprehension /|cNguyễn Thị Phương Lê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 46-51 |
---|
650 | 10|aEnglish|xListening comprehension skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDictogloss technique |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật dictogloss |
---|
653 | 0|aListening comprehension skill |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo giáo viên Khoa tiếng Anh chuyên ngành|g2/2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào