• Sách
  • 398.209597 VOI
    Voi một ngà chở da thú đổi muối .

DDC 398.209597
Nhan đề Voi một ngà chở da thú đổi muối . Quyển 2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2020
Mô tả vật lý 1043 tr. ; 21 cm.
Phụ chú Liên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Việt Nam-Thơ
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Văn học dân gian
Từ khóa tự do Thơ
Tác giả(bs) CN Đỗ, Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122469
000 00000nam#a2200000ui#4500
00164220
0021
004D36F5B54-C5E1-4767-8A50-4ECA2B2EE817
005202112280758
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786049949906
035|a1456401440
039|a20241130172038|bidtocn|c20211228075844|dhuongnt|y20211222101256|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a398.209597|bVOI
24500|aVoi một ngà chở da thú đổi muối .|nQuyển 2,|pTiếng Mơ Nông /|cĐỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu.
260 |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2020
300 |a1043 tr. ;|c21 cm.
500 |aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
65017|aVăn học dân gian|bViệt Nam|vThơ
6530 |aViệt Nam
6530 |aVăn học dân gian
6530 |aThơ
7000 |aĐỗ, Hồng Kỳ|esưu tầm, giới thiệu.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122469
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000122469 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 398.209597 VOI Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào