DDC
| 398.09597 |
Tác giả CN
| Trương, Bi. |
Nhan đề
| Không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông / Trương Bi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sân Khấu, 2020 |
Mô tả vật lý
| 687 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về văn hoá dân gian Ê Đê, M'Nông; những kết quả sưu tầm, nghiên cứu sử thi Ê Đê, M'Nông; không gian diễn xướng, nghệ nhân kể sử thi và tên tác phẩm sử thi Ê Đê, M'Nông; những câu chuyện huyền thoại về không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông; không gian "sống" và giải pháp bảo tồn không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Diễn xướng-Sử thi Ê Đê |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Diễn xướng-Sử thi M'Nông |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Sử thi Ê Đê |
Từ khóa tự do
| Sử thi Ê Đê |
Từ khóa tự do
| Diễn xướng |
Từ khóa tự do
| Sử thi M'Nông |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122464 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54BCF5EA-92D8-4F69-BB6A-F6E228FF78BA |
---|
005 | 202112280800 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072727 |
---|
035 | |a1456394480 |
---|
039 | |a20241129162016|bidtocn|c20211228080018|dhuongnt|y20211222102021|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Bi. |
---|
245 | 10|aKhông gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông /|cTrương Bi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân Khấu,|c2020 |
---|
300 | |a687 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan về văn hoá dân gian Ê Đê, M'Nông; những kết quả sưu tầm, nghiên cứu sử thi Ê Đê, M'Nông; không gian diễn xướng, nghệ nhân kể sử thi và tên tác phẩm sử thi Ê Đê, M'Nông; những câu chuyện huyền thoại về không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông; không gian "sống" và giải pháp bảo tồn không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDiễn xướng|xSử thi Ê Đê |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDiễn xướng|xSử thi M'Nông |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aSử thi Ê Đê |
---|
653 | 0 |aSử thi Ê Đê |
---|
653 | 0 |aDiễn xướng |
---|
653 | 0 |aSử thi M'Nông |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122464 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122464
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.09597 TRB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|