|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB2BDB45-3510-47DA-B28F-F6C7E47E234E |
---|
005 | 202112280810 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049950896 |
---|
035 | |a1456410557 |
---|
039 | |a20241201151008|bidtocn|c20211228081041|dhuongnt|y20211222143245|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTHT |
---|
245 | 00|aThần thoại, truyền thuyết và truyện cổ tích dân tộc Thái .|nQuyển 2 /|cLò Văn Lả sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2020 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aThần thoại|xDân tộc Thái |
---|
650 | 17|aTruyện cổ tích|xDân tộc Thái |
---|
650 | 17|aTruyền thuyết|xDân tộc Thái |
---|
653 | 0 |aThần thoại |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
700 | 0 |aLò, Văn Lả|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000122631 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122631
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.209597 THT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào