|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6570 |
---|
005 | 202105171629 |
---|
008 | 040512s2000 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0935328866 |
---|
035 | ##|a45817283 |
---|
039 | |a20210517162941|bhuongnt|c20201231154100|danhpt|y20040512000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a340.8|bWOJ |
---|
100 | 1 |aWojcik, Mark E.,|d1961- |
---|
245 | 10|aIntroduction to legal English :|ban introduction to legal terminology, reasoning, and writing in plain English /|cMark E. Wojcik. |
---|
260 | |aWashington, D.C. :|bInternational Law Institute,|c2000 |
---|
300 | |axxvi, 475 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |a"The first guide for law students, lawyers, and international executives who speak English as a second language"--Cover./ Includes bibliographical references (p. 465-475). |
---|
650 | 00|aLegal composition |
---|
650 | 10|aLaw|zUnited States|xLanguage. |
---|
650 | 10|aLaw|zUnited States|xTerminology. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xPháp luật|xThuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLuật pháp |
---|
653 | 0 |aLaw |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTerminology |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000008464, 000009124, 000017364 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008464
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
340.8 WOJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009124
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
340.8 WOJ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000017364
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
340.8 WOJ
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|