DDC
| 305.895930 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Liêm. |
Nhan đề
| Giá trị văn hoá truyền thống dân tộc Gia Rai trong môi trường văn hoá đương đại / Lê Văn Liêm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về giá trị văn hoá truyền thống dân tộc Gia Rai ở tỉnh Gia Lai; vấn đề kế thừa và phát huy giá trị văn hoá truyền thống của dân tộc Gia Rai trong môi trường văn hoá đương đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa truyền thống-Giá trị văn hóa-Dân tộc Gia Lai |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Gia Lai |
Từ khóa tự do
| Giá trị văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa truyền thống |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122496 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93085F70-64AC-4177-9808-2B49B1657F74 |
---|
005 | 202112280810 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027507 |
---|
035 | |a1456413826 |
---|
039 | |a20241201182332|bidtocn|c20211228081002|dhuongnt|y20211222144906|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895930|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Liêm. |
---|
245 | 10|aGiá trị văn hoá truyền thống dân tộc Gia Rai trong môi trường văn hoá đương đại /|cLê Văn Liêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan về giá trị văn hoá truyền thống dân tộc Gia Rai ở tỉnh Gia Lai; vấn đề kế thừa và phát huy giá trị văn hoá truyền thống của dân tộc Gia Rai trong môi trường văn hoá đương đại |
---|
650 | 17|aVăn hóa truyền thống|xGiá trị văn hóa|xDân tộc Gia Lai |
---|
653 | 0 |aDân tộc Gia Lai |
---|
653 | 0 |aGiá trị văn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122496 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122496
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
305.895930 LEL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào