DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Diễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường . Quyển 1 / Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiêu ; Hà Lý tuyển chọn, chỉnh lí. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 851 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu không gian văn hoá Mường, thần thoại, huyền tích người Mường, quan niệm dân gian của người Mường về vũ trụ và hát mo đẻ đất đẻ nước của người Mường |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Diễn xướng-Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Diễn xướng |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thiện sưu tầm, biên dịch |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Lý Tuyển chọn, chỉnh lí. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122487 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 71CB46CE-6A18-4781-850D-20979FBC2D6A |
---|
005 | 202112280801 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027569 |
---|
035 | |a1456412042 |
---|
039 | |a20241130162458|bidtocn|c20211228080121|dhuongnt|y20211222162154|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDIE |
---|
245 | 00|aDiễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường .|nQuyển 1 /|cBùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiêu ; Hà Lý tuyển chọn, chỉnh lí. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a851 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu không gian văn hoá Mường, thần thoại, huyền tích người Mường, quan niệm dân gian của người Mường về vũ trụ và hát mo đẻ đất đẻ nước của người Mường |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDiễn xướng|xDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDiễn xướng |
---|
653 | 0 |aNghi lễ |
---|
700 | 0 |aBùi, Thiện|esưu tầm, biên dịch |
---|
700 | 0 |aHà, Lý|eTuyển chọn, chỉnh lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122487 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122487
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.209597 DIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|