|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9FFB2116-8403-4F43-9937-0372C0D0507D |
---|
005 | 202112280804 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049950902 |
---|
035 | |a1456412839 |
---|
039 | |a20241201181750|bidtocn|c20211228080447|dhuongnt|y20211223104638|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Sửu. |
---|
245 | 10|aCa dao dân tộc Ta Ôi .|nQuyển 1 :|bSong ngữ Ta Ôi - Việt /|cNguyễn Thị Sửu sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2020 |
---|
300 | |a691 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|vCa dao|xDân tộc Ta Ôi |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ta Ôi |
---|
653 | 0 |aSong ngữ Ta Ôi - Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000122670 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122670
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.809597 NGS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào