|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 846253B9-FE7B-4DBC-9FE2-4CC6D757F126 |
---|
005 | 202112280805 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049949036 |
---|
039 | |a20211228080502|bhuongnt|y20211223105312|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bDUA |
---|
100 | 0 |aDu An. |
---|
245 | 10|aCây đào Pháp trên đất Mường Phăng :|bBút ký - Ghi chép - Tản văn /|cDu An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2020 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTản văn |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vBút ký |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vGhi chép |
---|
653 | 0 |aGhi chép |
---|
653 | 0 |aTản văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBút ký |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000122645 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122645
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9228 DUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào