|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6574 |
---|
008 | 040512s2003 ne| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001098280 |
---|
020 | |a0122272420 |
---|
035 | |a1456363004 |
---|
035 | ##|a1083170935 |
---|
039 | |a20241125213848|bidtocn|c20040512000000|danhpt|y20040512000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |ane |
---|
050 | 00|aQA76.15|b.E516 2003 |
---|
082 | 04|a004.03|221|bENC |
---|
090 | |a004.03|bENC |
---|
245 | 00|aEncyclopedia of information systems .|nVolume 2 E - J /|ceditor-in-chief, Hossein Bidgoli. |
---|
260 | |aAmsterdam ;|aBoston :|bAcademic Press,|c2003- |
---|
300 | |axxxiv, 735p :|bill. ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aElectronic data processing|vEncyclopedias. |
---|
650 | 00|aInformation technology|vEncyclopedias. |
---|
650 | 17|aBách khoa toàn thư|xHệ thống thông tin|xDữ liệu điện tử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHệ thống thông tin. |
---|
653 | 0 |aDữ liệu điện tử. |
---|
653 | 0 |aInformation technology. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aEncyclopedias. |
---|
700 | 1 |aBidgoli, Hossein. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|cAN|j(1): 000007082 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/els031/2001098280.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/els031/2001098280.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007082
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
004.03 ENC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào