Ký hiệu xếp giá
| 458.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Italia, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy : Ban hành theo Quyết định số 1965/QĐ-ĐHHN ngày 06 tháng 10 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 346 tr.; 30 cm |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Italia-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Italia |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại học Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ chính quy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình chi tiết 2021 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000122697-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64289 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B39D0952-28EF-4D87-9A08-165C87C923AF |
---|
005 | 202302081009 |
---|
008 | 150112s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381823 |
---|
039 | |a20241130174540|bidtocn|c20230208100903|dtult|y20211224154254|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Italia, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy : |bBan hành theo Quyết định số 1965/QĐ-ĐHHN ngày 06 tháng 10 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a346 tr.;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122697-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122697thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122697
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
458.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122698
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
458.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|