|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64290 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4F1E5930-7610-4E99-B933-6BD196D2B967 |
---|
005 | 202201200847 |
---|
008 | 150112s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406150 |
---|
039 | |a20241202115204|bidtocn|c20220120084757|dtult|y20211224154653|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.80071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Bồ Đào Nha, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a310 tr. ;|c30cm |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học|xHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122693-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122693thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122694
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
469.80071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122693
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
469.80071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|