Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy : Ban hành theo Quyết định số 1973/QĐ-ĐHHN ngày 06 tháng 10 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 426tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản trị du lịch-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lữ hành |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ chính quy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình chi tiết 2021 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000122730-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64294 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 443E6E7F-DFAF-44F5-B7F2-6CB5CD241ECF |
---|
005 | 202201200833 |
---|
008 | 150112s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407253 |
---|
039 | |a20241129172109|bidtocn|c20220120083313|dtult|y20211224161145|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy : |bBan hành theo Quyết định số 1973/QĐ-ĐHHN ngày 06 tháng 10 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a426tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị du lịch|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aLữ hành |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122730-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122730thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122731
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
338.4791 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122730
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
338.4791 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào