|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64298 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D9A0EDE9-9F6C-48F7-B884-DE15DD4AD073 |
---|
005 | 202201181507 |
---|
008 | 141106s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388092 |
---|
039 | |a20241202104537|bidtocn|c20220118150759|dtult|y20211224163339|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh, trình độ đại học, hình thức đào tạo bằng đại học thứ hai / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a505tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học|xBằng đại học thứ hai |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aBằng đại học thứ hai |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122725-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122725thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122725
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122726
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào