|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51126026-903E-4CE7-AED2-F2641B98AAFB |
---|
005 | 202112280746 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047028252 |
---|
035 | |a1456384007 |
---|
039 | |a20241129153450|bidtocn|c20211228074638|dhuongnt|y20211224164146|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phi Khanh. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật diễn xướng Soọng cô của người Sán Dìu huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang /|cNguyễn Phi Khanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aÂm nhạc dân gian|bTuyên Quang|xDân tộc Sán Dìu|xNghệ thuật diễn xướng |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật diễn xướng |
---|
653 | 0 |aDân tộc Sán Dìu |
---|
653 | 0 |aTuyên Quang |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122477 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122477
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
781.62 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào