|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64305 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3104307C-04B3-4813-85F8-10A1E46DDA34 |
---|
005 | 202201201046 |
---|
008 | 150112s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415804 |
---|
039 | |a20241203133914|bidtocn|c20220120104640|dtult|y20211227094213|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a421tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTrình độ đại học|xHệ chính quy|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
655 | 7|aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122709-10 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122709thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122709
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122710
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào