|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64306 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CA71BF41-2962-4A8F-A36A-CA295083CB73 |
---|
005 | 202201201057 |
---|
008 | 150112s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402434 |
---|
039 | |a20241130170548|bidtocn|c20220120105738|dtult|y20211227094946|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Trung Quốc : |bBan hành theo Quyết định số 1959 ngày 06 tháng 10 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a640tr. ;|c29cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học|xHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122715-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122715thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122716
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.1071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122715
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.1071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào