- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 445 GRE
Nhan đề: Grammaire progressive du français avec 400 exercices :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6578 |
---|
005 | 202205241407 |
---|
008 | 220524s1997 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a209033858X |
---|
035 | |a1456374591 |
---|
035 | ##|a854948962 |
---|
039 | |a20241129133936|bidtocn|c20220524140722|dhuongnt|y20040512000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bGRE |
---|
100 | 1 |aGrégoire, Maïa. |
---|
245 | 10|aGrammaire progressive du français avec 400 exercices :|bniveau dộbutant /|cMaïa Grégoire, avec la collaboration de Gracia Merlo. |
---|
260 | |aParis :|bCLE international,|c1997. |
---|
300 | |a159 p. ;|c 26 cm|eCD -ROM |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiảng dạy|xNgữ pháp|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises etc. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(4): 000006645-8 |
---|
890 | |a4|b182|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006645
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000006646
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 GRE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000006647
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
4
|
000006648
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 GRE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|