|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64314 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BE385B54-A21D-41F6-A49E-A8D6AF31341D |
---|
005 | 202201201550 |
---|
008 | 150112s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410815 |
---|
039 | |a20241129091055|bidtocn|c20220120155009|dtult|y20211227112203|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.071|bDEC |
---|
245 | 10|aĐề cương chi tiết học phần Giáo dục thể chất /|cBộ môn Giáo dục thể chất và Quốc phòng - Trường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a109tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục thể chất|xGiảng dạy|xChương trình chi tiết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aThể dục |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
655 | 7|aChương trình đào tạo|xGiáo dục thể chất|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000122737 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122737thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000122737
|
NCKH_Nội sinh
|
613.071 DEC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|