|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64316 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2D582A5F-F1FD-46DE-B7DB-F5CDCD1CA990 |
---|
005 | 202201201539 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409768 |
---|
039 | |a20241129144213|bidtocn|c20220120153922|dtult|y20211227140628|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bDEC |
---|
245 | 00|aĐề cương chi tiết kiến thức cơ sở ngành, khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp : Bộ môn ngữ văn Việt Nam / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a95tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aChương trình đào tạo|xKhối kiến thức cơ sở ngành |
---|
650 | 17|aNgữ văn Việt Nam|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aNgữ văn Việt Nam |
---|
653 | 0 |aKiến thức cơ sở ngành |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgữ văn Việt Nam |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000122736 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122736thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122736
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.922071 DEC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|