- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.63 NGC
Nhan đề: Từ điển từ ngoại lai Nhật - Việt /
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C6156DAE-BBAC-4D57-9EBC-E3A2BCFF101F |
---|
005 | 202112280907 |
---|
008 | 211227s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393852 |
---|
039 | |a20241129091835|bidtocn|c20211228090659|dhuongnt|y20211227144920|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.63|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tô Chung |
---|
245 | 10|aTừ điển từ ngoại lai Nhật - Việt / |cNguyễn Tô Chung, Nguyễn Thị Đăng Thu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2021 |
---|
300 | |aV,608tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ điển|xTừ ngoại lai |
---|
653 | 0 |aTừ ngoại lai |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(5): 000122769-73 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/nhat ban/000122769thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b10|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000122769
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000122770
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000122772
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 NGC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000122773
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 NGC
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000122771
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 NGC
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|