|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64321 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E9E70368-190C-4D8A-98FC-886F5B1A4DF6 |
---|
005 | 202201201432 |
---|
008 | 150113s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412495 |
---|
039 | |a20241201145359|bidtocn|c20220120143228|dtult|y20211227150825|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo trình độ thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Pháp : |bBan hành theo Quyết định 2094/QĐ-ĐHHN ngày 18 tháng 10 năm 2021 của Hiệu trưởng trường đại học Hà Nội / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a149tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTrình độ thạc sĩ|xChương trình đào tạo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aTrình độ thạc sĩ |
---|
655 | 7|aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122452-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122452thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122452
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122453
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào