Ký hiệu xếp giá
| 495.922071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Việt Nam : Kèm theo quyết định số 2096/QĐ-ĐHHN, ngày 18 tháng 10 năm 2021 về việc ban hành Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Việt Nam / Trường Đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Việt-Chương trình đào tạo-Trình độ thạc sĩ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình chi tiết |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ thạc sĩ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ Việt Nam |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000122448-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64324 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BCC8F379-D031-4F59-B467-D6901ECBDC44 |
---|
005 | 202201201456 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406368 |
---|
039 | |a20241130151945|bidtocn|c20220120145643|dtult|y20211227152337|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Việt Nam : |bKèm theo quyết định số 2096/QĐ-ĐHHN, ngày 18 tháng 10 năm 2021 về việc ban hành Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Việt Nam / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a168tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChương trình đào tạo|xTrình độ thạc sĩ |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aTrình độ thạc sĩ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Việt Nam |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Việt Nam |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122448-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122448thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122448
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.922071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122449
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.922071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào