DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Thục. |
Nhan đề
| Văn hoá, văn học dân gian Phú Thọ / Trần Văn Thục. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 643 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về văn hoá, đặc điểm văn hoá cội nguồn, văn hoá lễ hội, di chỉ, di tích lịch sử, nghi lễ, phong tục tập quán, ẩm thực ở Phú Thọ. Giới thiệu tổng quan về văn học dân gian, truyện cổ dân gian và các thể loại văn vần dân gian Phú Thọ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Phú Thọ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Phú Thọ |
Từ khóa tự do
| Phú Thọ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122484 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB2E02CE-B7F6-4F0F-A594-163E6274E1F5 |
---|
005 | 202112280748 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047028382 |
---|
035 | |a1456411720 |
---|
039 | |a20241202170946|bidtocn|c20211228074814|dhuongnt|y20211227153236|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Thục. |
---|
245 | 10|aVăn hoá, văn học dân gian Phú Thọ /|cTrần Văn Thục. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a643 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát chung về văn hoá, đặc điểm văn hoá cội nguồn, văn hoá lễ hội, di chỉ, di tích lịch sử, nghi lễ, phong tục tập quán, ẩm thực ở Phú Thọ. Giới thiệu tổng quan về văn học dân gian, truyện cổ dân gian và các thể loại văn vần dân gian Phú Thọ |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian|bPhú Thọ |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|bPhú Thọ |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122484 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122484
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|