DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Hacker, Diana, |
Nhan đề
| A pocket style manual : Clarity, grammar, punctuation and mechanics, research, documentation, usage/ grammatical terms / Diana Hacker. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Bedford/St. Martin s, 1997 |
Mô tả vật lý
| 185 p. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách hướng dẫn-Ngữ pháp-Tu từ-Tiếng Anh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| Tu từ |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000009288, 000016995 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6433 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6580 |
---|
005 | 202105251052 |
---|
008 | 040512s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312247524 |
---|
035 | |a1456363341 |
---|
035 | ##|a1083173034 |
---|
039 | |a20241208230324|bidtocn|c20210525105219|danhpt|y20040512000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bHAC |
---|
100 | 1 |aHacker, Diana,|d1942- |
---|
245 | 12|aA pocket style manual : |bClarity, grammar, punctuation and mechanics, research, documentation, usage/ grammatical terms / |cDiana Hacker. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford/St. Martin s,|c1997 |
---|
300 | |a185 p. ;|c22 cm. |
---|
505 | |a"Updated with MLA s 1999 guidelines"--P. [1] of cover./ Includes bibliographical references (p. 156-157) and index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aSách hướng dẫn|xNgữ pháp|xTu từ|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTu từ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009288, 000016995 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009288
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000016995
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 HAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|