DDC
| 390.095976 |
Tác giả CN
| Linh, Nga Niê Kdam. |
Nhan đề
| Văn hoá Tây Nguyên giàu và đẹp / Linh Nga Niê Kdam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về văn hoá dân gian Tây Nguyên như luật tục, thổ cẩm, nhà sàn, lễ hội, tục uống rượu cần, trò chơi dân gian, phong tục hôn nhân, gia đình truyền thống, nghệ thuật diễn xướng, trường ca, sử thi, dân ca, nhạc cụ dân gian... trong đời sống các tộc người ở Tây Nguyên |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Tây Nguyên |
Từ khóa tự do
| Tây Nguyên |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122481 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2161D3DA-2024-4889-BC03-F6F33CAED4BB |
---|
005 | 202112280744 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027538 |
---|
035 | |a1456409769 |
---|
039 | |a20241130161811|bidtocn|c20211228074423|dhuongnt|y20211227162736|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.095976|bLIK |
---|
100 | 0 |aLinh, Nga Niê Kdam. |
---|
245 | 10|aVăn hoá Tây Nguyên giàu và đẹp /|cLinh Nga Niê Kdam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về văn hoá dân gian Tây Nguyên như luật tục, thổ cẩm, nhà sàn, lễ hội, tục uống rượu cần, trò chơi dân gian, phong tục hôn nhân, gia đình truyền thống, nghệ thuật diễn xướng, trường ca, sử thi, dân ca, nhạc cụ dân gian... trong đời sống các tộc người ở Tây Nguyên |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian|bTây Nguyên |
---|
653 | 0 |aTây Nguyên |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122481 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122481
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.095976 LIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|