Ký hiệu xếp giá
| 491.780071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Nga : Ban hành theo quyết định 2093/QĐ-ĐHHN ngày 18 tháng 10 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 92tr. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Chương trình đào tạo-Trình độ thạc sĩ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình chi tiết |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ thạc sĩ |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000122460-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64333 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EE79989A-E741-43CA-AB63-6981A9A2E043 |
---|
005 | 202201201505 |
---|
008 | 150113s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406381 |
---|
039 | |a20241130171431|bidtocn|c20220120150552|dtult|y20211227163159|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Nga : |bBan hành theo quyết định 2093/QĐ-ĐHHN ngày 18 tháng 10 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a92tr. ;|c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xChương trình đào tạo|xTrình độ thạc sĩ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aTrình độ thạc sĩ |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Nga |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122460-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122460thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122460
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000122461
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|