DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Sự tích đoàn kết các dân tộc : Klei Yăl Dlei Đưm Hgum Mguôp Djăp Djuê Ana : Kho tàng truyện cổ Ê Đê / Trương Bi chủ biên, sưu tầm ; Y Wih H'Wing Buôn Yă,... kể ; Y Wơl Knah dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian Việt Nam-Truyện cổ-Dân tộc Ê Đê |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ê Đê |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Bi chủ biên, sưu tầm |
Tác giả(bs) CN
| Y, Wih H'Wing Buôn Yă Kể |
Tác giả(bs) CN
| Y, Wơl Knah dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000122485 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 082EDB86-C96D-4312-83F5-C13426D3043D |
---|
005 | 202112280744 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043060294 |
---|
035 | |a1456392251 |
---|
039 | |a20241130100013|bidtocn|c20211228074407|dhuongnt|y20211227163726|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bSUT |
---|
245 | 00|aSự tích đoàn kết các dân tộc :|bKlei Yăl Dlei Đưm Hgum Mguôp Djăp Djuê Ana : Kho tàng truyện cổ Ê Đê /|cTrương Bi chủ biên, sưu tầm ; Y Wih H'Wing Buôn Yă,... kể ; Y Wơl Knah dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2020 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|vTruyện cổ|xDân tộc Ê Đê |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê Đê |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
700 | 0 |aTrương, Bi|echủ biên, sưu tầm |
---|
700 | 0 |aY, Wih H'Wing Buôn Yă|eKể |
---|
700 | 0 |aY, Wơl Knah|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000122485 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122485
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.209597 SUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|