|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64337 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 413F939F-2689-45DD-A389-9090822861D2 |
---|
005 | 202201200951 |
---|
008 | 150112s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416316 |
---|
039 | |a20241202170359|bidtocn|c20220120095149|dtult|y20211228095344|zmaipt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc, trình độ đại học, hình thức đào tạo vừa làm vừa học / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a340 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTrình độ đại học|xChương trình đào tạo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHệ vừa làm vừa học |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
655 | 7|aChương trình đào tạo|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122711-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122711thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122711
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122712
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào