|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64340 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1E341D8-C31D-4ADC-B398-7CA23E460451 |
---|
005 | 202201201004 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375445 |
---|
039 | |a20241129113422|bidtocn|c20220120100405|dtult|y20211228104422|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.90072|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo ngành Nghiên cứu phát triển, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu phát triển|xTrình độ đại học|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu phát triển |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNghiên cứu phát triển |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122685-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122685thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122685
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
338.90072 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122686
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
338.90072 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào