|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64378 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FFD6F8F1-A2C5-4A18-B15F-36041AC03A8F |
---|
005 | 202112311056 |
---|
008 | 211231s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375516 |
---|
039 | |a20241129170623|bidtocn|c|d|y20211231105621|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thảo. |
---|
245 | 10|aCo-teaching :|bOpportunities, challenges and some implications for ESPD teachers /|cPhạm Thị Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 367-373 |
---|
650 | 00|aTeaching English |
---|
650 | 07|aGiảng dạy tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThách thức |
---|
653 | 0 |aCo-teaching |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTeaching English |
---|
653 | 0 |aChallenges |
---|
653 | 0 |aCơ hội |
---|
653 | 0 |aĐồng giảng dạy |
---|
653 | 0 |aOpportunities |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo giáo viên Khoa tiếng Anh chuyên ngành|g2/2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào