|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 655 |
---|
005 | 202106221411 |
---|
008 | 031210s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838405681 (alk. paper) |
---|
035 | |a42888062 |
---|
035 | ##|a42888062 |
---|
039 | |a20241125210245|bidtocn|c20210622141108|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a428.64|221|bGUL |
---|
100 | 1 |aGuleff, Virginia L. |
---|
245 | 10|aTapestry reading 1 /|cVirginia L. Guleff, M.E. Sokolik, Carolyn Lowther. |
---|
246 | 3 |aTapestry reading one |
---|
260 | |aBoston :|bHeinle & Heinle,|c2000 |
---|
263 | |a0001 |
---|
300 | |a198 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
490 | |aCassell s foundation skills series. |
---|
650 | 00|aCollege readers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aReading comprehension|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
700 | 1 |aLowther, Carolyn |
---|
700 | 1 |aSokolik, M. E.|q(Margaret E.) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007662 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007662
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 GUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|