|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64400 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BDBAA2A8-B6BA-4A61-9234-B8DB89429CD7 |
---|
005 | 202201041505 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390707 |
---|
039 | |a20241201154656|bidtocn|c|d|y20220104150456|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mai Lan. |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm biên soạn giáo trình Ngữ pháp tiếng Việt /|cNguyễn Mai Lan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 64-72 |
---|
520 | |aBài viết trình bày kinh nghiệm biên soạn giáo trình Ngữ pháp tiếng Việt. |
---|
650 | 17|aGiáo trình Ngữ pháp tiếng Việt|xKinh nghiệm biên soạn |
---|
653 | 0 |aBiên soạn |
---|
653 | 0 |aGiáo trình Ngữ pháp tiếng Việt |
---|
653 | 0 |aKinh nghiệm biên soạn |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên Khoa Việt Nam học năm học 2020-2021|g12/2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào