|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B20DCA29-C78B-459F-984A-C01DBBBB7627 |
---|
005 | 202201061116 |
---|
008 | 220106s2020 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389364 |
---|
035 | |a1456389364 |
---|
035 | |a1456389364 |
---|
039 | |a20241129102132|bidtocn|c20241129101849|didtocn|y20220106090403|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aĐặng, Hải Lý. |
---|
245 | 10|aRecherche sur les pratiques touristiques des Vietnamiens en belgique /|cĐặng Hải Lý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 43-56 |
---|
650 | 17|aDu lịch|bBỉ|xDu khách Việt Nam|xNghiên cứu thực tiễn |
---|
653 | 0 |aBelgique |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aBỉ |
---|
653 | 0 |aDu khách Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu thực tiễn |
---|
653 | 0 |aRecherche sur les pratiques |
---|
653 | 0 |aTouristiques des Vietnamiens |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên Khoa tiếng Pháp|g2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào