|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64426 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9095914-C73C-470A-8977-7F567BDD361E |
---|
005 | 202201061117 |
---|
008 | 220106s2020 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384717 |
---|
039 | |a20241202132237|bidtocn|c20220106111704|dhuongnt|y20220106092622|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Hà Giang. |
---|
245 | 10|aLeadership pesdagogique /|cBùi Thị Hà Giang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 64-70 |
---|
650 | 00|aLeadership pesdagogique |
---|
650 | 07|aLãnh đạo giáo dục |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo giáo dục |
---|
653 | 0 |aLeadership pesdagogique |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên Khoa tiếng Pháp|g2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào