|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6590 |
---|
008 | 040510s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551641 |
---|
035 | |a1456380129 |
---|
035 | |a1456380129 |
---|
035 | |a1456380129 |
---|
035 | |a1456380129 |
---|
035 | ##|a48762674 |
---|
039 | |a20241129100956|bidtocn|c20241129100716|didtocn|y20040510000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bBLO |
---|
090 | |a448.24|bBLO |
---|
100 | 1 |aBloomfield, Anatole. |
---|
245 | 10|aAffaires à suivre :|bcours de francais professonnel de niveau intermédiaire /|cAntatole Bloomfield, Béatrice Tuzin. |
---|
260 | |aParis:|b Hachette LIvre,|c2001 |
---|
300 | |a192 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | |aFrench language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aFrench language|xBusiness French. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp thương mại|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp thương mại |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aTauzin, Béatrice. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007241-2 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007241
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BLO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007242
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BLO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào