|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64468 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F1BA06B-B25D-41CB-9FC4-FF558054C651 |
---|
005 | 202201101030 |
---|
008 | 220110s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374174 |
---|
039 | |a20241202142956|bidtocn|c20220110103025|dhuongnt|y20220110102609|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aHuman resource management system /|cĐào Thị Hiền,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 25-34 |
---|
650 | 00|aHuman Resource Management |
---|
650 | 07|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 0 |aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 0 |aFramework |
---|
653 | 0 |aHuman Resource Management |
---|
653 | 0 |aCustomer |
---|
653 | 0 |aFunctions Problem |
---|
653 | 0 |aQCASH |
---|
653 | 0 |aTimesheets |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Trần Long. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Hiền. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thanh Lam. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Ngọc Sơn. |
---|
700 | 0 |aVũ, Mai Loan. |
---|
773 | |tKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên Khoa Công nghệ thông tin|g2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|