DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Larson, Ron, |
Nhan đề
| Elementary linear algebra / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Lexington, Mass. : D.C. Heath, c1996. |
Mô tả vật lý
| xviii, 568, 92 p. : ill. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebras, Linear. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Edwards, Bruce H. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(1): 000010078 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6596 |
---|
008 | 040511s1996 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0669396419 |
---|
020 | |a0669399175 |
---|
035 | |a34053711 |
---|
035 | ##|a34053711 |
---|
039 | |a20241209003003|bidtocn|c20040511000000|dhangctt|y20040511000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a512.5|220|bLAR |
---|
090 | |a512.5|bLAR |
---|
100 | 1 |aLarson, Ron,|d1941- |
---|
245 | 10|aElementary linear algebra /|cRoland E. Larson, Bruce H. Edwards. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aLexington, Mass. :|bD.C. Heath,|cc1996. |
---|
300 | |axviii, 568, 92 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aAlgebras, Linear. |
---|
650 | 07|aĐại số|2TVĐHHN |
---|
653 | |aĐại số tuyến |
---|
700 | 1 |aEdwards, Bruce H. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(1): 000010078 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|