|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64505 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5FBB25EC-8274-4285-944C-EB383CE2AC75 |
---|
005 | 202201121602 |
---|
008 | 220112s2020 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373700 |
---|
039 | |a20241130090859|bidtocn|c|d|y20220112160246|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aCách xưng hô lịch trong tiếng Nga và cách truyền đạt chúng sang tiếng Việt /|cLưu Quỳnh Anh,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 13-17 |
---|
520 | |aBài báo phân tích các cách xưng hô lịch sự trong tiếng Nga và phương thức chuyển dịch chúng sang tiếng Việt. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xCách xưng hô lịch sự |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aCách xưng hô lịch sự |
---|
653 | 0 |aDịch sang tiếng Việt |
---|
700 | 0 |aPhạm, Mai Phương. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Phương Anh. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thanh Hậu. |
---|
700 | 0 |aLưu, Quỳnh Anh. |
---|
773 | |tHội thảo khoa học sinh viên năm học 2019-2020|g5/2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|