|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64524 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C08039FD-BED4-469C-ADE6-2D6A48CF2141 |
---|
005 | 202201131458 |
---|
008 | 220113s2020 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382100 |
---|
035 | |a1456382100 |
---|
035 | |a1456382100 |
---|
035 | |a1456382100 |
---|
039 | |a20241129101005|bidtocn|c20241129100724|didtocn|y20220113145844|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hà Quyên. |
---|
245 | 10|aDes affiches publicitaires /|cNguyễn Thị Hà Quyên, Phạm Yến Mai ; Bùi Thị Hà Giang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 106-125 |
---|
650 | 07|aÁp phích quảng cáo |
---|
653 | 0 |aDes affiches publicitaires |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Hà Giang. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Yến Mai. |
---|
773 | |tKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên Khoa tiếng Pháp|g2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào