|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64543 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D60C81CE-65D8-4EB8-B3F4-97843876513C |
---|
005 | 202201170830 |
---|
008 | 220117s2020 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388602 |
---|
039 | |a20241129144213|bidtocn|c|d|y20220117083039|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aBùi, Hoài Linh. |
---|
245 | 14|aLes métiers de la communication au Vietnam /|cBùi Hoài Linh, Trần Nam Phương ; Đặng Thị Việt Hòa hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 423-433 |
---|
650 | 00|aCommunication|bVietnam |
---|
650 | 07|aTruyền thông|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVietnam |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thị Việt Hòa. |
---|
700 | 0 |aTrần, Nam Phương. |
---|
773 | |tKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên Khoa tiếng Pháp|g2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào